Có thể thấy, những phiên bản thiết kế mới của đồng hồ Rolex mới thường thể hiện sự tiến hóa hơn là những thay đổi mang tính cách mạng. Bởi vậy, việc phân biệt một mẫu sản phẩm kiểu mới với một mẫu sản phẩm đời cũ là điều không thực sự dễ dàng. Ngoài việc việc quan sát bằng mắt thường để so sánh các chi tiết với nhau, bạn hoàn toàn có thể xác định sự khác biệt bằng cách sử dụng các công cụ kiểm tra mã đồng hồ Rolex đơn giản mà Đồng Hồ Chất 8668 cung cấp dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!
Mục Lục
1. Tìm hiểu về mã số Seri trên đồng hồ Rolex
✜ Thương hiệu đồng hồ Rolex đã bắt đầu thực hiện việc khắc số Seri lên các mẫu sản phẩm của hãng từ những năm 1920. Điều này được xem như một công cụ để theo dõi năm sản xuất của những cỗ máy thời gian đến từ nhà Rolex.
✜ Có thể thấy, số năm sản xuất đối với các mẫu đồng hồ Rolex đã qua sử dụng chính là một yếu tố vô cùng quan trọng, giúp xác định đúng giá trị của chúng ở thời điểm hiện tại.
Khác với các loại hàng hóa tiêu sản khác khi mà giá trị sẽ bị hao mòn trong quá trình sử dụng, đối với các dòng đồng hồ đeo tay cao cấp, nếu được bảo quản nguyên vẹn, giá trị của chúng sẽ tăng dần theo thời gian
✜ Nhìn chung, con số này sẽ cung cấp thông tin cho chúng ta biết khi nào chiếc đồng hồ Rolex được sản xuất, tuy vậy, nó sẽ không thể hiện được thời điểm bán của mẫu sản phẩm.
✜ Trong giai đoạn từ năm 1926 đến năm 1987, số Seri của những chiếc đồng hồ Rolex được thể hiện dưới một dạng dãy ký tự gồm 5 chữ số, bắt đầu từ 00001 và tăng dần theo số lượng sản phẩm. Cho đến khoảng thời gian từ giữa năm 1987 đến năm 2009, số Seri bắt đầu được nhà sản xuất thêm mã ngày, tháng.
✜ Điều đáng chú ý là vào năm 1954, khi tổng sản lượng đồng hồ Rolex bán ra đạt 1.000.000 chiếc. Thay vì để dãy số tiếp tục với bảy chữ số, thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ này lại quyết định đặt lại số Seri trở về mốc 100.000. Sau đó, khi một lần nữa số Seri đạt con số 999.999, lúc này, hãng Rolex mới quyết định tiếp tục với dãy số Seri bảy chữ số.
✜ Lo ngại về sự nhầm lẫn tuổi giữa các mẫu đồng hồ Rolex được sản xuất vào những năm 1950 với dòng sản phẩm ra mắt ở khoảng thời gian đầu những năm 1960 được giải quyết khi nhà sản xuất đặt thêm mã ngày tháng vào bên trong mặt sau của những chiếc đồng hồ này.
✜ Bắt đầu từ mùa xuân năm 2010, thương hiệu Rolex đã quyết định sử dụng hệ thống đánh số ngẫu nhiên cho các mã Seri sản phẩm. Hiện tại, không có bất kỳ công cụ nào có thể xác định chuẩn ngày sản xuất cho những chiếc đồng hồ được sản xuất sau thời điểm đó.
2. Cách kiểm tra mã Seri đồng hồ Rolex
✜ Các dãy số Seri của đồng hồ Rolex có thể được tìm thấy ở một trong hai vị trí sau đây:
➺ Đầu tiên hãy kiểm tra mã số Seri chiếc đồng Rolex ở vành trong của mặt sản phẩm (chi tiết còn được gọi là vòng Rehaut, trong tiếng Pháp, nó mang ý nghĩa là mặt bích “Flange”). Dành cho những ai chưa thể hình dung ra được, chi tiết này nằm giữa mặt số và lớp mặt kính đồng hồ.
• Ví dụ: Nếu chiếc đồng hồ của bạn được sản xuất vào năm 2005 hoặc mới hơn, khi thực hiện cách kiểm tra mã số Seri đồng hồ Rolex, bạn phải tìm thấy chúng được khắc trên vòng Rehaut.
➺ Trên những chiếc Rolex đời cũ hơn, cụ thể ở đây là trước năm 2005, dãy số Seri được nhà sản xuất khắc lên phần thân máy tại vị trí góc 6 giờ, nơi thường gắn bộ dây đeo tay đồng hồ. Bởi vậy, nếu muốn quan sát được dãy số này, việc bắt buộc phải làm là tháo dây đeo của mẫu sản phẩm ra.
• Ví dụ: Dãy mã số 9400000 cho năm 1987 hoặc P000001 cho năm 2000 đều được nhà sản xuất khắc lên phần thân vỏ nằm giữa hai càng nối dây của chiếc đồng hồ ở phía vị trí góc 6 giờ.
Năm | Serial Number |
2018 | Random |
2017 | Random |
2016 | Random |
2015 | Random |
2014 | Random |
2013 | Random |
2012 | Random |
2011 | Random |
2010 | G |
2009 | V |
2008 | M OR V |
2007 | M OR Z |
2006 | D OR Z |
2005 | D |
2005 | F |
2004 | F |
2003 | F |
2002 | Y |
2001 | K OR Y |
2000 | K000001 |
2000 | P000001 |
1999 | A000001 |
1998 | U932144 |
1997 | U000001 |
1996 | T000001 |
1995 | W000001 |
1994 | S860880 |
1993 | S000001 |
1992 | C000001 |
1991 | N000001 |
1991 | X000001 |
1990 | E000001 |
1989 | L980000 |
1988 | R598200 |
1987 | R000001 |
1987 | 9400000 |
1986 | 8900000 |
1985 | 8614000 |
1984 | 8070022 |
1983 | 7400000 |
1982 | 7100000 |
1981 | 6520870 |
1980 | 6434000 |
1979 | 5737030 |
1978 | 5000000 |
1977 | 5008000 |
1976 | 4115299 |
1975 | 3862196 |
1974 | 3567927 |
1973 | 3200268 |
1972 | 2890459 |
1971 | 2589295 |
1970 | 2241882 |
1969 | 1900000 |
1968 | 1752000 |
1967 | 1538435 |
1966 | 1200000 |
1965 | 1100000 |
1964 | 1008889 |
1963 | 824000 |
1962 | 744000 |
1961 | 643153 |
1960 | 516000 |
1959 | 399453 |
1958 | 328000 |
1957 | 224000 |
1956 | 133061 |
1955 | 97000 |
1954 | 23000 |
1953 | 855726 |
1952 | 726639 |
1951 | 709249 |
1950 | |
1949 | |
1948 | 628840 |
1947 | 529163 |
1946 | 367946 |
1945 | 302459 |
1944 | 269561 |
1943 | 230878 |
1942 | 143509 |
1941 | 106047 |
1940 | 99775 |
1939 | 71224 |
1938 | 43739 |
1937 | 40920 |
1936 | 36856 |
1935 | 34336 |
1934 | 30823 |
1933 | 29562 |
1932 | 29132 |
1931 | |
1930 | 23186 |
1929 | |
1928 | 23969 |
1927 | 20190 |
1926 | 00001 |
3. Cách kiểm tra mã số tham chiếu trên đồng hồ Rolex
✜ Thương hiệu Rolex đã tiến hành khắc hoặc gắn một chuỗi ký tự gồm 4-6 chữ số cho mọi mẫu sản phẩm do hãng tạo ra. Người đeo có thể tìm thấy những con số này tại phần thân vỏ nằm giữa hai càng nối dây của chiếc đồng hồ ở phía vị trí góc 12 giờ.
✜ Dựa vào dãy số này, bạn hoàn toàn có thể xác định dòng sản phẩm, kiểu vành Bezel và loại vật liệu được sử dụng cho chiếc đồng hồ.
• Ví dụ: Số tham chiếu của một chiếc đồng hồ Rolex là 16234, ở đây chúng tôi sẽ chia thành ba phần như sau: 162 / 3 / 4. Trong đó, cụm số 162 cho chúng ta biết rằng, đây là mẫu sản phẩm thuộc bộ sưu tập Datejust. Đối với chữ số 3, nó thể hiện cho thông tin vành Bezel được thiết kế dạng niềng khía. Cuối cùng, số 4 cung cấp cho chúng ta về chất liệu của chiếc đồng hồ này là thép không gỉ kết hợp cùng vàng trắng 18K.
Xem thêm: Có nên mua đồng hồ Rolex chính hãng cũ đã qua sử dụng
Kiểu đồng hồ Rolex | |
Rolex Submariner (no date) | 55, 140 |
Rolex Submariner | 16, 166, 168 |
Rolex Sea Dweller | 16, 166 |
Rolex GMT Master | 16, 65, 167 |
Rolex GMT Master II | 167, 1167 |
Rolex Day-Date (President) | 65, 66, 18, 180, 182, 183 |
Rolex Datejust | 16, 162 |
Rolex Daytona Manual Wind | 62 |
Rolex Daytona Cosmograph | 165, 1165 |
Rolex Explorer II | 165 |
Rolex Oyster Perpetual | 10, 140, 142 |
Rolex Air King | 55 & 140 |
Rolex Date | 15 & 150 |
Rolex Oysterquartz Datejust | 170 |
Rolex Oysterquartz Day-Date | 190 |
Rolex Yachtmaster | 166, 686, 696 |
Rolex Midsize Oyster Perp DJ | 68, 682 |
Rolex Ladies Oyster Perpetual | 67, 671, 672 |
Rolex Ladies Date | 65, 69, 691, 692 |
Rolex Ladies Datejust | 65, 69, 691, 692 |
Kiểu Bezel | |
Polished | 0 |
Engine Turned | 1 |
Engine Turned | 2 |
Fluted | 3 |
Handcrafted | 4 |
Pyramid | 5 |
Rotating Bezel | 6 |
Vật liệu | |
Thép không gỉ (Thép 904L) | 0 |
Vàng vàng nguyên khối | 1 |
Vàng trắng nguyên khối | 2 |
Thép không gỉ kết hợp vàng vàng | 3 |
Thép không gỉ kết hợp vàng trắng | 4 |
Vỏ vàng | 5 |
Bạch kim | 6 |
Vàng vàng 14K | 7 |
Vàng vàng 18K | 8 |
4. Cách kiểm tra mã khóa của đồng hồ Rolex
✜ Nhiều chiếc đồng hồ Rolex sở hữu mã khóa nằm phía bên trong bản lề của khóa cài. Dòng mã số này được khắc dựa trên thời điểm (tháng và năm) móc khóa được sản xuất. Sau khi kiểm tra móc khóa, bạn sẽ nhận thấy một hoặc hai chữ cái đi kèm với một số.
✜ Trong đó, chữ cái tương ứng với các mốc năm, còn số được dùng để biểu thị các mốc tháng. Chú ý rằng, với một bộ dây đeo đồng hồ Rolex chính hãng được sản xuất với nhiệm vụ dùng để thay thế, sẽ có thêm một chữ “S” cùng với mã năm.
• Ví dụ: Khi kiểm tra chiếc đồng hồ của mình, bạn thấy rằng trên phần khóa cài có đóng dấu G4, điều ngày có nghĩa là chi tiết này được sản xuất vào tháng 4 năm 1982.
Mã dây | Năm |
A hoặc VA | 1976 |
B hoặc VB | 1977 |
C hoặc VC | 1978 |
D hoặc VD | 1979 |
E hoặc VE | 1980 |
F hoặc VF | 1981 |
G | 1982 |
H | 1983 |
I | 1984 |
J | 1985 |
K | 1986 |
L | 1987 |
M | 1988 |
N | 1989 |
O | 1990 |
P | 1991 |
Q | 1992 |
R | 1993 |
S | 1994 |
T hoặc W | 1995 |
V | 1996 |
Z | 1997 |
U | 1998 |
X | 1999 |
AB | 2000 |
DE | 2001 |
DT | 2002 |
AD | 2003 |
CL | 2004 |
MA | 2005 |
OP | 2006 |
EO | 2007 |
PJ | 2008 |
LT | 2009 |
RS | 2010 |
RANDOM | 201+ |
Tham khảo: Hướng dẫn cách đeo dây đồng hồ Hublot chuẩn xác nhất
5. Kết luận
✜ Trên đây, Đồng Hồ Chất 8668 đã chia sẻ tới độc giả cách tra mã đồng hồ Rolex, số tham chiếu cũng như mã khóa của một chiếc đồng hồ Rolex. Hy vọng rằng, bạn đọc đã có được những thông tin bổ ích, có thể áp dụng hiệu quả trong quá trình trải nghiệm những cỗ máy thời gian cao cấp. Xin chào và hẹn gặp lại trong các bài chia sẻ tiếp theo!!!
Hãy để lại bình luận. Phản hồi của các bạn sẽ giúp chúng tôi cải tiến